Có 2 kết quả:

机身宽大 jī shēn kuān dà ㄐㄧ ㄕㄣ ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ機身寬大 jī shēn kuān dà ㄐㄧ ㄕㄣ ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wide body
(2) wide-bodied (aircraft)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wide body
(2) wide-bodied (aircraft)

Bình luận 0